Có 3 kết quả:

推委 tuī wěi ㄊㄨㄟ ㄨㄟˇ推諉 tuī wěi ㄊㄨㄟ ㄨㄟˇ推诿 tuī wěi ㄊㄨㄟ ㄨㄟˇ

1/3

tuī wěi ㄊㄨㄟ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 推諉|推诿[tui1 wei3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to avoid
(3) shirking responsibilities
(4) to blame others
(5) to pass the buck
(6) to unload one's responsibilities
(7) to try to get out of a task

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to avoid
(3) shirking responsibilities
(4) to blame others
(5) to pass the buck
(6) to unload one's responsibilities
(7) to try to get out of a task

Bình luận 0